Có 1 kết quả:

月下老人 yuè xià lǎo rén ㄩㄝˋ ㄒㄧㄚˋ ㄌㄠˇ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) minor divinity concerned with marriage
(2) matchmaker
(3) go-between

Bình luận 0