Có 1 kết quả:
月下老人 yuè xià lǎo rén ㄩㄝˋ ㄒㄧㄚˋ ㄌㄠˇ ㄖㄣˊ
yuè xià lǎo rén ㄩㄝˋ ㄒㄧㄚˋ ㄌㄠˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) minor divinity concerned with marriage
(2) matchmaker
(3) go-between
(2) matchmaker
(3) go-between
Bình luận 0
yuè xià lǎo rén ㄩㄝˋ ㄒㄧㄚˋ ㄌㄠˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0